--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Belgian Congo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cynoscion regalis
:
(động vật học) Cá thu đá biển Bắc Mỹ
+
collective farm
:
nông trường tập thể
+
coast rhododendron
:
cây đỗ quyên Thaí Bình Dương, có hoa lớn màu hồng điểm nâu.
+
đổ thừa
:
Shift the blame for one's action on someone elseĐã làm vỡ cái lọ còn đổ thừa cho người khácTo shift the blame for one's breaking the flower - vase on someone else
+
kéo cưa
:
to drag on